Thứ Ba, 30 tháng 8, 2011
Thứ Hai, 22 tháng 8, 2011
Posted by Unknown on 08:07
with
2 comments
so far

Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng AnhInfinitive Past Past participle Nghĩa abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen
Posted by Unknown on 07:55
with
No comments
so far
I.PRESENT TENSES (CÁC THỜI HIỆN TẠI)1.SIMPLE PRESENT(SP_THỜI HIỆN TẠI ĐƠN)*Công thức chung:#CHỦ ĐỘNG(ACTIVE)+ Ở thể khẳng định : Subject + Verb hoặc Verb thêm s/es (với danh từ số ít) + ….+Ở thể phủ định : Subject + verb + not (với các động từ đặc biệt) + …. Hoặc : Subject + do/d
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)